Việt
Cảm ân
cảm tạ
cảm kích
tri ân
tạ ý.
1. Cảm ân
tạ ơn
cảm tạ 2. Kinh cám ơn
kinh nguyện tạ ơn 3. Tế vật cảm ơn
lễ vật tạ ơn.
Anh
gratitude
thanksgiving
Cảm ân, cảm tạ, cảm kích, tri ân, tạ ý.
1. Cảm ân, tạ ơn, cảm tạ 2. Kinh cám ơn, kinh nguyện tạ ơn 3. Tế vật cảm ơn, lễ vật tạ ơn.