Việt
Cảm biến áp suất
Anh
pressure sensor
pressure sensitive element
Đức
Drucksensor
cảm biến áp suất
pressure sensitive element /điện lạnh/
[EN] pressure sensor
[VI] Cảm biến áp suất
[EN] Pressure sensor (liquefied petroleum gas installation, LPG-equipment)
[VI] Cảm biến áp suất (hệ thống khí hóa lỏng cho ô tô)