TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm biến siêu âm

Cảm biến siêu âm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cảm biến siêu âm

ultrasonic sensor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

ultrasonic detector

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ultrasonic sensor/detector

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sensors

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cảm biến siêu âm

Ultraschallsensoren

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Ultraschallsensor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sensoren

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Sensoren,Ultraschallsensoren

[EN] sensors, ultrasonic sensor

[VI] Cảm biến siêu âm

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ultraschallsensor

[EN] ultrasonic sensor, ultrasonic detector

[VI] Cảm biến siêu âm

Ultraschallsensoren

[EN] Ultrasonic sensor/detector

[VI] Cảm biến siêu âm