TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cỏ khô

cỏ khô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cỏ khô

fodder

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

cỏ khô

Heu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Afterheu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heu /[hoy], das, -[e]s/

cỏ khô (để súc vật ăn);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Afterheu /n -(e)s,/

cỏ khô; After

Heu /n -(e)s/

cỏ khô, cỏ; Heu machen cắt cỏ; Heu wenden đảo cỏ khô, gảy cỏ khô;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fodder

Cỏ khô

Loại thức ăn có giá trị dinh dưỡng khá thấp.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cỏ khô

Heu n