Việt
cỏ khô
cỏ
Anh
fodder
Đức
Heu
Afterheu
Heu /[hoy], das, -[e]s/
cỏ khô (để súc vật ăn);
Afterheu /n -(e)s,/
cỏ khô; After
Heu /n -(e)s/
cỏ khô, cỏ; Heu machen cắt cỏ; Heu wenden đảo cỏ khô, gảy cỏ khô;
Cỏ khô
Loại thức ăn có giá trị dinh dưỡng khá thấp.
Heu n