Sewer
[DE] Kanal
[VI] Cống rãnh
[EN] A channel or conduit that carries wastewater and storm-water runoff from the source to a treatment plant or receiving stream. " Sanitary" sewers carry household, industrial, and commercial waste. " Storm" sewers carry runoff from rain or snow. " Combined" sewers handle both.
[VI] Một đường ống mang nước thải và nước mưa từ nguồn đến nhà máy xử lý hoặc đưa vào dòng tiếp nhận. Cống vệ sinh chứa nước thải từ hộ dân cư, khu công nghiệp và thương mại. Cống mưa chứa nước mưa hay nước do tuyết tan. Cống phối hợp chứa cả hai loại nước trên .