Abwasserkanal /m/XD, KTC_NƯỚC/
[EN] sewer
[VI] cống nước thải, kênh nước thải
Abwasserleitung /f/XD/
[EN] sewer
[VI] kênh nước thải
Ausguß /m/XD/
[EN] lip, sewer
[VI] miệng, ống tháo
Entwässerungskanal /m/KTC_NƯỚC/
[EN] drainage channel, sewer
[VI] kênh tiêu nước, ống thoát nước