culvert head /y học/
miệng cống
manhole
miệng cống
mouth of sewer
miệng cống
cat basin, culvert head, gully, manhole
miệng cống
manhole, mouth
miệng cống, lỗ cống
manhole
miệng cống, lỗ cống
Một lỗ theo chiều thẳng đứng với một nắp đạy dời đi được mà qua đó một người có thể đi vào một cống hay nồi chưng để bảo trì.
A vertical hole with a removable cover through which a person may enter a sewer or boiler for maintenance.