TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cốt thép phân bố

Cốt thép phân bố

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

cốt thép phân bố

Distribution reinforcement

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

distribution-bar reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperature steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distributing bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distributing bars

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distribution reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distribution-bar reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distributing bars

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distributing bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distribution steel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cốt thép phân bố

Querbewehrungsstahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Cốt thép phân bố

Distribution reinforcement

Cốt thép phân bố

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Querbewehrungsstahl /m/XD/

[EN] distribution steel

[VI] cốt thép phân bố

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Distribution reinforcement

Cốt thép phân bố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distribution-bar reinforcement

cốt thép phân bố

distribution reinforcement

cốt thép phân bố

temperature steel

cốt thép phân bố

 distributing bar, distributing bars, distribution reinforcement, distribution-bar reinforcement, temperature steel

cốt thép phân bố

distributing bars

cốt thép phân bố

distributing bar

cốt thép phân bố

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Distribution reinforcement

Cốt thép phân bố