Cột đèn trụ đèn
[EN] Lighting column; lighting mast; lighting pole; luminarie upport[USA]
[VI] Cột đèn trụ đèn
[FR] Candélarbre; lampadaire; poteau d' éclairage; support de luminaire
[VI] Giá đỡ để treo một hay nhiều đèn, gồm nhiều bộ phận : thân cột, đoạn nối dài thân cột, tay vươn.