TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cf

CF

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cali- foni

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Califomi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố Californium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cf

CF

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Californium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 cf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cf

Tf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

californium

nguyên tố Californium, Cf (nguyên tố số 98)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Californium,Cf

Califomi, Cf

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cf /hóa học & vật liệu/

Cf

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tf /v_tắt/KT_GHI (Trägerfrequenz)/

[EN] CF (carrier frequency)

[VI] CF

Tf /v_tắt/Đ_TỬ (Trägerfrequenz)/

[EN] CF (carrier frequency)

[VI] CF

Tf /v_tắt/TV (Trägerfrequenz)/

[EN] CF (carrier frequency)

[VI] CF

Cf /nt (Californium)/HOÁ/

[EN] Cf (californium)

[VI] cali- foni, Cf