TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calip lọt

calip lọt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calip giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không lọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ca lip giới hạn trên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

calip lọt

go gauge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

“go on” gauge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 go gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

go gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pass gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pass gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

go and no-go limit gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

go and no-go limit gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

limit gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

limit gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

go-gauge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

calip lọt

Gutlehren

 
Tự điển của người sử dụng

Gutlehre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzlehre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

go-gauge

calip lọt, ca lip giới hạn trên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gutlehre /f/CNSX/

[EN] go gage (Mỹ), go gauge (Anh)

[VI] calip lọt

Gutlehre /f/CT_MÁY/

[EN] go gage (Mỹ), go gauge (Anh), pass gage (Mỹ), pass gauge (Anh)

[VI] calip lọt

Grenzlehre /f/CT_MÁY/

[EN] go and no-go limit gage (Mỹ), go and no-go limit gauge (Anh), limit gage (Mỹ), limit gauge (Anh)

[VI] calip giới hạn, calip lọt, không lọt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 go gauge, pass gage, pass gauge

calip lọt

 go gauge

calip lọt

 pass gage

calip lọt

 pass gauge

calip lọt

Tự điển của người sử dụng

Calip lọt

[DE] Gutlehren

[EN]

[VI] Calip lọt (Calip tốt)

[DE]

[EN]

[VI]

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

go gauge

calip lọt

“go on” gauge

calip lọt