TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chén thánh

Chén thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chén lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chén thánh

grail

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chalice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chén thánh

Gral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gral /[gra:l], der; -[e]s/

chén Thánh;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

grail

Chén thánh (Chúa dùng trong bữa tiệc ly)

chalice

Chén lễ, chén thánh