TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chúng sanh

Chúng sanh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên

Anh

chúng sanh

sentient beings

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

living beings

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

creatures

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

chúng sanh

die Lebewesen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Tầm Nguyên

Chúng Sanh

Chúng: đông, sanh: sống. Có sanh mạng thì gọi là chúng sanh. Sư còn lân mẫn chúng sanh. Phan Trần

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chúng sanh

living beings, creatures

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Chúng sanh

[VI] Chúng sanh

[DE] die Lebewesen

[EN] sentient beings