Việt
Chất bảo quản gỗ
Anh
wood preservative
Wood preservatives
preservative agent
preservative substance
Đức
Holzschutzmittel
Holzschutzmittel /das/
chất bảo quản gỗ;
chất bảo quản gỗ
wood preservative /xây dựng/
wood preservative, preservative agent, preservative substance
wood preservative /hóa học & vật liệu/
Holzschutzmittel /nt/XD/
[EN] wood preservative
[VI] chất bảo quản gỗ
[EN] Wood preservatives
[VI] Chất bảo quản gỗ