oberflächenaktiver Stoff /m/ÔN_BIỂN/
[EN] surface active agent, surfactant
[VI] chất hoạt tính bề mặt
oberflächenaktives Mittel /nt/THAN/
[EN] surfactant
[VI] chất hoạt tính bề mặt
Oberflächen wirksame Substanz /f/HOÁ/
[EN] surfactant
[VI] chất hoạt tính bề mặt
Entspannungsmittel /nt/S_PHỦ/
[EN] surfactant
[VI] chất hoạt tính bề mặt (nước)
Detergens /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] surface active agent, surfactant
[VI] tác nhân hoạt tính bề mặt, chất hoạt tính bề mặt