Việt
chế biến gỗ
gia công gỗ
Anh
wood processing
wood processing and woodworking
Đức
Holzverarbeitung
holzbearbeitend
Pháp
Travail du bois
holzbearbeitend /a/
chế biến gỗ, gia công gỗ; holzbearbeitend e Industrie công nghiệp chế biến gỗ.
Chế biến gỗ
[DE] Holzverarbeitung
[EN] wood processing and woodworking
[FR] Travail du bois
[VI] Chế biến gỗ
[EN] wood processing
[VI] chế biến gỗ
[VI] (n) chế biến gỗ