TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia công gỗ

chế biến gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia công gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gia công gỗ

holzbearbeitend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Feilen mit Raspelhieb (Pockenhieb) sind geeignet zur Bearbeitung von z.B. Holz, Kunststoffen, Leder, Kork, Gummi.

Giũa gai nạo (giũa với vết băm hình trái rạ) phù hợp để gia công gỗ, nhựa, da, gỗ bấc, cao su.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

holzbearbeitend /a/

chế biến gỗ, gia công gỗ; holzbearbeitend e Industrie công nghiệp chế biến gỗ.