TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ giới xây dựng đường

Chỉ giới xây dựng đường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

chỉ giới xây dựng đường

Construction limite

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

chỉ giới xây dựng đường

Assiette

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

largeur de l'assiette

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Chỉ giới xây dựng đường

[EN] Construction limite[USA][hình 3]

[VI] Chỉ giới xây dựng đường

[FR] Assiette; largeur de l' assiette

[VI] Phần đất trên thựctế đã xây dựng đường và công trình phụ thuộc.