TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ số dẻo

Chỉ số dẻo

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chỉ số dẻo

Plasticity index

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ductility index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 index of plasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chỉ số dẻo

Plastizitätsindex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

chỉ số dẻo

Indice de plasticité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plastizitätsindex /m/XD, THAN/

[EN] plasticity index

[VI] chỉ số dẻo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ductility index, index of plasticity /cơ khí & công trình/

chỉ số dẻo

 ductility index /cơ khí & công trình/

chỉ số dẻo

 index of plasticity /cơ khí & công trình/

chỉ số dẻo

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Chỉ số dẻo

[EN] Plasticity index

[VI] Chỉ số dẻo

[FR] Indice de plasticité

[VI] Hiệu số của giới hạn chảy và giới hạn dẻo. Là một trong những chỉ tiêu phân loại đất.