TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ số hình dạng tiết diện

Chỉ số hình dạng tiết diện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chỉ số hình dạng tiết diện

aspect ratio

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chỉ số hình dạng tiết diện

Querschnittsverhältnis

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Querschnittsverhältnis

[EN] aspect ratio

[VI] Chỉ số hình dạng tiết diện