Việt
Chịu uốn
Anh
Flexural strenght
structural slab
Pháp
Résistance a la flexion
chịu uốn
[EN] Flexural strenght
[VI] Chịu uốn [độ bền; cường độ]
[FR] Résistance a la flexion
[VI] Đại lượng đặc trưng cho tính chịu nén uốn của vật liệu.