TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ dừng xe

Chỗ dừng xe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chỗ dừng xe

Lay-by

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

turn - out

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

arrester bed

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 packing place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

chỗ dừng xe

Point d'arrêt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Lit d'arrêt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packing place

chỗ dừng xe

 packing place /giao thông & vận tải/

chỗ dừng xe

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Chỗ dừng xe

[EN] Lay-by; turn - out [USA]

[VI] Chỗ dừng xe

[FR] Point d' arrêt

[VI] Xem điểm dừng xe.

Chỗ dừng xe

[EN] arrester bed

[VI] Chỗ dừng xe [đường cứu nạn]

[FR] Lit d' arrêt

[VI] Đoạn cuối đường cứu nạn, có tấm chắn và có đổ cát để giữ xe lại.