Việt
Chu trình thủy văn
Anh
Hydrologic Cycle
Đức
Wasserkreislauf
Movement or exchange of water between the atmosphere and earth.
Sự chuyển động và trao đổi nước giữa tầng khí quyển và đất.
[DE] Wasserkreislauf
[VI] Chu trình thủy văn
[EN] Movement or exchange of water between the atmosphere and earth.
[VI] Sự chuyển động và trao đổi nước giữa tầng khí quyển và đất.