TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu trình thủy văn

Chu trình thủy văn

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

chu trình thủy văn

Hydrologic Cycle

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

chu trình thủy văn

Wasserkreislauf

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Hydrologic Cycle

Chu trình thủy văn

Movement or exchange of water between the atmosphere and earth.

Sự chuyển động và trao đổi nước giữa tầng khí quyển và đất.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Hydrologic Cycle

[DE] Wasserkreislauf

[VI] Chu trình thủy văn

[EN] Movement or exchange of water between the atmosphere and earth.

[VI] Sự chuyển động và trao đổi nước giữa tầng khí quyển và đất.