TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyên sâu

Chuyên sâu

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

có cường độ lớn.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

chuyên sâu

Intensive

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Intensive

[VI] (adj) Chuyên sâu, có cường độ lớn.

[EN] ~ farming: Thâm canh. Capital ~ : Cần nhiều vốn; Labour ~ : Cần nhiều lao động.