TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển vùng

chuyển vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

chuyển địa điểm.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

chuyển vùng

 hand-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Relocation

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Relocation

[VI] (n) Chuyển vùng, chuyển địa điểm.

[EN] ~ of an industry: Chuyển vùng công nghiệp (i.e. the practice of transferring the production of certain goods and services to countries with lower labour costs).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand-off

chuyển vùng