Việt
chuyển vùng
chuyển địa điểm.
Anh
hand-off
Relocation
[VI] (n) Chuyển vùng, chuyển địa điểm.
[EN] ~ of an industry: Chuyển vùng công nghiệp (i.e. the practice of transferring the production of certain goods and services to countries with lower labour costs).