TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relocation

sự định vị lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

~ of stations sự h ồ i phụ c các điểm trắc địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đặt lại các cột tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Chuyển vùng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

chuyển địa điểm.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự tái định vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

relocation

relocation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

relocation

Umspeicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschiebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

relocation

translation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschiebung /f/M_TÍNH/

[EN] relocation

[VI] sự tái định vị

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relocation /IT-TECH,TECH/

[DE] Umspeicherung

[EN] relocation

[FR] translation

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Relocation

[VI] (n) Chuyển vùng, chuyển địa điểm.

[EN] ~ of an industry: Chuyển vùng công nghiệp (i.e. the practice of transferring the production of certain goods and services to countries with lower labour costs).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

relocation

~ of stations sự h ồ i phụ c các điểm trắc địa, sự đặt lại các cột tiêu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

relocation

sự định vị lại