Việt
sự định vị lại
~ of stations sự h ồ i phụ c các điểm trắc địa
sự đặt lại các cột tiêu
Chuyển vùng
chuyển địa điểm.
sự tái định vị
Anh
relocation
Đức
Umspeicherung
Verschiebung
Pháp
translation
Verschiebung /f/M_TÍNH/
[EN] relocation
[VI] sự tái định vị
relocation /IT-TECH,TECH/
[DE] Umspeicherung
[FR] translation
Relocation
[VI] (n) Chuyển vùng, chuyển địa điểm.
[EN] ~ of an industry: Chuyển vùng công nghiệp (i.e. the practice of transferring the production of certain goods and services to countries with lower labour costs).
~ of stations sự h ồ i phụ c các điểm trắc địa, sự đặt lại các cột tiêu