Việt
cr
crom
Cromi
nguyên tố Crôm
Anh
Chromium
Cr
chrome
chromium
Đức
Chrom
nguyên tố Crôm, Cr (nguyên tố số 24)
Cr /nt (Chrom, Chromium)/HOÁ/
[EN] Cr (chromium)
[VI] crom, Cr
Chrom /nt (Cr)/HOÁ/
[EN] chromium (Cr)
Chromium /nt (Cr)/HOÁ/
crom, Cr
Chromium,Cr
Cromi, Cr
chromium /hóa học & vật liệu/