TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cr

cr

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crom

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cromi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố Crôm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cr

Chromium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cr

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chrome

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 chromium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cr

Cr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chromium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chrome

nguyên tố Crôm, Cr (nguyên tố số 24)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cr /nt (Chrom, Chromium)/HOÁ/

[EN] Cr (chromium)

[VI] crom, Cr

Chrom /nt (Cr)/HOÁ/

[EN] chromium (Cr)

[VI] crom, Cr

Chromium /nt (Cr)/HOÁ/

[EN] chromium (Cr)

[VI] crom, Cr

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chrome

crom, Cr

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Chromium,Cr

Cromi, Cr

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chromium /hóa học & vật liệu/

cr