high-tension winding
cuộn dây thứ cấp
secondary winding
cuộn dây thứ cấp
secondary winding
cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)
high-tension winding, secondary winding /ô tô;điện;điện/
cuộn dây thứ cấp
Cuộn dây nhận năng lượng từ cuộn dây sơ cấp bắng sự hỗ cảm và phân phát năng lượng tới nơi cần thiết.
secondary winding /điện/
cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)
secondary winding /điện lạnh/
cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)
secondary winding /toán & tin/
cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)