Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Zahnriemen
[VI] dây đai răng
[EN] Toothed belt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
toothed belt
dây đai răng
toothed belt /ô tô/
dây đai răng
toothed belt
dây đai răng
toothed belt /ô tô/
dây đai răng
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Zahnriemen
[EN] toothed belt
[VI] Dây đai răng