Việt
dây thêu
chỉ thêu
dây trang trí
Anh
decorative tape
Đức
Schnürchen
Münzrand
Kordonettseide
Dây thêu, dây trang trí
Kordonettseide /die (Handarb.)/
dây thêu; chỉ thêu;
Schnürchen n, Münzrand m dây thòng lọng Fangschlinge f, (ở giá treo cổ) Strang m.