Việt
Dãy điện hóa
thế điện hóa
Anh
electrochemical series
electromotive series
Đức
Elektrochemische Spannungsreihe
thế điện hóa, dãy điện hóa
elektrochemische Spannungsreihe
[EN] electrochemical (voltage) series
[VI] dãy điện hóa
electrochemical series /toán & tin/
dãy điện hóa
[EN] electrochemical series
[VI] Dãy điện hóa