TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng tên

Dòng Tên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sĩ dòng Tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn gọi là dòng Chúa Jesus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tráo trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi quyệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dòng tên

society of Jesus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dòng tên

jesu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Societas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jesuitisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jesuitisch /a/

1. [thuộc về] dòng Tên; 2. tráo trỏ, qủi quyệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jesu /i.tisch (Adj.)/

(thuộc) dòng Tên; tu sĩ dòng Tên;

Societas /Je.su , die; - - (kath. Kirche)/

(Abk : SJ) dòng Tên; còn gọi là dòng Chúa Jesus (Jesuitenorden);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

society of Jesus

Dòng Tên (SJ)