TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu thô nhẹ

Dầu thô nhẹ

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dầu thô nhẹ

Light crude oil

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dầu thô nhẹ

leichtes Erdöl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leichtes Rohöl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leichtes Erdöl /nt/D_KHÍ/

[EN] light crude oil

[VI] dầu thô nhẹ

leichtes Rohöl /nt/D_KHÍ/

[EN] light crude oil

[VI] dầu thô nhẹ

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Light crude oil

Dầu thô nhẹ

< html> < html> Dầu thô có trọng lực API cao hơn 33 độ. Trọng lực API càng lớn, dầu thô càng nhẹ.Từ liên quan:  < b> API gravity< /b> , < /html> < /html>