Việt
Dẫn hướng tròn
Anh
cylindrical guide
guiding mechanisms
cylindrical guides
Đức
Rundführung
Führungen
Rundführungen
Führungen,Rundführungen
[EN] guiding mechanisms, cylindrical guides
[VI] Dẫn hướng tròn
[EN] cylindrical guide
[VI] Dẫn hướng tròn (với trục hình trụ)