Việt
dự ngôn
truyền đạt ý thần
năng lực nói tiên tri
1. Dự ngôn
dự báo
dự cáo
tiên báo 2. Phát ngôn viên của thần linh
giải thích Thánh kinh
Anh
prophecy
prophesy
Đức
Vorhersage
Voraussage
Dự ngôn, truyền đạt ý thần, năng lực nói tiên tri
1. Dự ngôn, dự báo, dự cáo, tiên báo 2. Phát ngôn viên của thần linh, giải thích Thánh kinh
Vorhersage f, Voraussage f dự phẩn an etw. teilnehmen vi dự phí (tiền) Vorschuß m