TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dự ngôn

dự ngôn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền đạt ý thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực nói tiên tri

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. dự ngôn

1. Dự ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự báo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự cáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiên báo 2. Phát ngôn viên của thần linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải thích Thánh kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dự ngôn

prophecy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. dự ngôn

prophesy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dự ngôn

Vorhersage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Voraussage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prophecy

Dự ngôn, truyền đạt ý thần, năng lực nói tiên tri

prophesy

1. Dự ngôn, dự báo, dự cáo, tiên báo 2. Phát ngôn viên của thần linh, giải thích Thánh kinh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dự ngôn

Vorhersage f, Voraussage f dự phẩn an etw. teilnehmen vi dự phí (tiền) Vorschuß m