Việt
da lột
vỏ lột
lốt
Anh
exuviae
Đức
abgeworfene Haut
Exuvie
Fell
jmdm. schwim men die/alle
Da lột, vỏ lột, lốt
Exuvie /die; -, -n/
da lột (rắn);
Fell /[fei], das; -[e]s, -e/
da lột (dùng để thuộc);
: jmdm. schwim men die/alle
abgeworfene Haut f (ran)