Việt
dao động ký
máy hiện sóng
máy ghi dao động
Anh
oscillograph
Oscilloscope
digital oscilloscope
Oscilloscope n.
Đức
Oszilloskop
Digitaloszilloskop
Oszillograph
Oszillo
Oszillo /.graph, der; -en, -en (Physik, Med.)/
máy ghi dao động; dao động ký;
dao động ký, máy ghi dao động
Oszillograph /m/Đ_TỬ, V_LÝ, VLD_ĐỘNG/
[EN] oscillograph
[VI] máy hiện sóng, dao động ký
Dao động ký, máy hiện sóng
[EN] oscilloscope
[VI] Máy hiện sóng, dao động ký
[VI] Dao động ký, máy hiện sóng
[EN] digital oscilloscope
Máy dùng ống tia âm cực vẽ ra được các dạng sóng thấy được và ghi được.
[EN] Oscilloscope
[VI] Dao động ký
[VI] dao động ký, máy hiện sóng