TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung sai thông thường

Dung sai thông thường

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

dung sai mặc định

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

dung sai tổng thể

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

thiết kế hàn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Dung sai tổng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

dung sai thông thường

General tolerances

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

welded constructions

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

dung sai thông thường

Allgemeintoleranzen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schweißkonstruktionen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Allgemeintoleranzen

[EN] general tolerances

[VI] Dung sai tổng thể, dung sai thông thường, dung sai mặc định

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Allgemeintoleranzen

[VI] dung sai thông thường, dung sai mặc định

[EN] General tolerances

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Allgemeintoleranzen,Schweißkonstruktionen

[EN] General tolerances, welded constructions

[VI] Dung sai thông thường (dung sai mặc định), thiết kế (bằng phương pháp) hàn

Allgemeintoleranzen

[EN] General tolerances

[VI] Dung sai tổng, dung sai thông thường, dung sai mặc định, dung sai tổng thể