Việt
Ete
thuốc gây mê
Anh
Ether
ethereal
Đức
etherartig
etherisch
ether
ete, thuốc gây mê
Ether /m/HOÁ/
[EN] ether
[VI] (thuộc) ete
etherartig /adj/HOÁ/
[EN] ethereal
etherisch /adj/HOÁ/
[VI] ete
Thuật ngữ chung áp dụng cho một nhóm các hợp chất hóa học hữu cơ gồm cacbon, hydro và oxy, đặc trưng bởi một nguyên tử oxy gắn với hai nguyên tử cacbon (ví dụ, methyl tertiary butyl ether).