TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ete

Ete

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuốc gây mê

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ete

Ether

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ethereal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ete

Ether

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

etherartig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

etherisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ether

ete, thuốc gây mê

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ether /m/HOÁ/

[EN] ether

[VI] (thuộc) ete

etherartig /adj/HOÁ/

[EN] ethereal

[VI] (thuộc) ete

etherisch /adj/HOÁ/

[EN] ethereal

[VI] ete

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Ether

Ete

Thuật ngữ chung áp dụng cho một nhóm các hợp chất hóa học hữu cơ gồm cacbon, hydro và oxy, đặc trưng bởi một nguyên tử oxy gắn với hai nguyên tử cacbon (ví dụ, methyl tertiary butyl ether).