Việt
Thâm hụt. Budget ~ : Thâm hụt ngân sách
Food ~ : Thiếu lương thực
Trade ~ : Thâm hụt cán cân thương mại.
Anh
Deficit
[VI] (n) Thâm hụt. Budget ~ : Thâm hụt ngân sách; Food ~ : Thiếu lương thực; Trade ~ : Thâm hụt cán cân thương mại.
[EN]