TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gà mái

gà mái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con gà mái

con gà mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gà mái

hen

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

gà mái

Huhn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gà mái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con gà mái

Henne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hühner legen Eier

những con gá mái để trứng-, das Huhn, das goldene Eier legt, schlachten: vô ý thịt mất con gà đẻ trứng vàng của mình (làm mất nguồn thu nhập của mình).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Huhn /[hu;n], das; -[e]s, Hühner/

gà mái (Henne);

những con gá mái để trứng-, das Huhn, das goldene Eier legt, schlachten: vô ý thịt mất con gà đẻ trứng vàng của mình (làm mất nguồn thu nhập của mình). : die Hühner legen Eier

Henne /[’hena], die; -, -n/

con gà mái;

Từ điển tiếng việt

gà mái

- dt Gà đẻ trứng: Có con gà mái đẻ mỗi lứa gần hai chục trứng.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hen

Gà mái

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gà mái

Huhn n; gà mái ấp Henne f, gà mái con Hühnchen n; gà mái tây Truthenne f, Pute f