Huhn /[hu;n], das; -[e]s, Hühner/
gà mái (Henne);
những con gá mái để trứng-, das Huhn, das goldene Eier legt, schlachten: vô ý thịt mất con gà đẻ trứng vàng của mình (làm mất nguồn thu nhập của mình). : die Hühner legen Eier
Henne /[’hena], die; -, -n/
con gà mái;