Việt
Góc chệch
Anh
Yaw angle
Pháp
Angle d'envirage
[EN] Yaw angle
[VI] Góc chệch
[FR] Angle d' envirage
[VI] Góc tạo thành giữa mặt phẳng qũy đạo của các bánh xe của một xe đang chạy với hướng xe chạy, khi có một phản lực ngang.