TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc chuyển hướng

Góc chuyển hướng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

góc chuyển hướng

Deviation angle

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

angle of rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Deflection/deviation angle

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Pháp

góc chuyển hướng

Angle de déviation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Góc chuyển hướng

Góc chuyển hướng

Deflection/deviation angle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle of rotation

góc chuyển hướng

 angle of rotation /xây dựng/

góc chuyển hướng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Góc chuyển hướng

[EN] Deviation angle

[VI] Góc chuyển hướng

[FR] Angle de déviation

[VI] Góc kẹp giữa tuyến trước và sau khi đổi hướng.