Việt
Gạt tàn
cái gạt tàn
Anh
Ash tray
Ash urn
Đức
Aschenbecher
Ascher
Ascher /der; -s, - (ugs.)/
cái gạt tàn (Aschenbecher);
Aschenbecher /m -s, =/
cái gạt tàn (thuốc lá); Aschen
gạt tàn
(thuốc lá) Asch(en)becher m gạt tuyết cái gạt tàn Schneepflug m; xe gạt tàn