Việt
Giàn giáo bảo vệ
kết cấu đỡ
Anh
safety scaffold
Đức
Schutzgerüste
Schiitzgerast
Schiitzgerast /n -(e)s, -e (xây dựng)/
giàn giáo bảo vệ, kết cấu đỡ; Schiitz
[VI] Giàn giáo bảo vệ
[EN] safety scaffold