TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giám sát thi công

Giám sát thi công

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

giám sát thi công

Supervision of construction

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

inspection

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

supervision

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 construction supervision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervision of construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

construction supervision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giám sát thi công

Bauausführung Überwachung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Supervision of construction

Giám sát thi công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction supervision, supervision of construction /xây dựng/

giám sát thi công

supervision of construction

giám sát thi công

construction supervision

giám sát thi công

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Supervision of construction

Giám sát thi công

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bauausführung Überwachung

[VI] Giám sát thi công

[EN] inspection, supervision