Việt
Giãy
Giẫy
giãy
- đgt 1. Cựa quậy mạnh: Con cá giãy trong giỏ 2. Không chịu nhận: Đã yêu cầu họ kí hợp đồng, nhưng họ đã giãy ra.< br> - trgt Nói vật gì nóng quá: Đường nhựa nóng .
cựa quậy mạnh, cá giãy trên thớt, giãy chết, giãy giụa, giãy nảy.
Giãy,Giẫy
cựa quậy mạnh, giãy chết, giãy đành đạch, giãy giụa, giãy nảy, giãy tê tê, giãy khóc, cá giãy trên thớt.