Việt
Giảo
giảo
- đg. (id.). Xử giảo (nói tắt). Tội giảo.
gian xảo, lọc lừa, giảo hoạt, giảo quyệt, gian giảo; thắt, cột giảo ải (thắt cổ mà chết), giảo quyết, xử giảo so sánh, giảo giá, giảo tự.