TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy giả da

Giấy giả da

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy da

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giấy giả da

parchment paper

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 parchment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parchment /hóa học & vật liệu/

giấy da, giấy giả da

1. da động vật đặc biệt là da cừu hoặc dê được dùng để viết, vẽ, hay sơn. 2. loại giấy có màu kem, cứng giống da động vật.

1. an animal skin, especially that of a sheep or goat, that has been prepared for writing, drawing, or painting.an animal skin, especially that of a sheep or goat, that has been prepared for writing, drawing, or painting.?2. a stiff, cream-colored paper that resembles parchment.a stiff, cream-colored paper that resembles parchment.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

parchment paper

Giấy giả da